Sản phẩm

GIỚI THIỆU
Model: XZU 730 - 5T(Mui bạt)
Giá: Liên hệ
  • Tổng tải trọng (Kg) : 8500
  • Tải trọng cho phép chở (Kg) : 4990
  • Động cơ : N04C-UV Euro 4
  • Mô tả động cơ : Động cơ diezen 4 kỳ 4 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước
  • Loại hộp số : MYY6S
  • Mô tả hộp số : Hợp số cơ khí, 6 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 6, có số 6 là số vượt tốc
  • Thùng nhiên liệu (lít) : 100
Dòng xe tải nhẹ Hino 300 Series ra mắt năm 2013 mang thiết kế toàn cầu, được nhập khẩu và lắp ráp tại nhà máy Hino tại Việt Nam. Với trọng tải đa dạng từ 4.8 đến 8.5 tấn, xe tải nhẹ Hino 300 Series phù hợp với các tuyến vận chuyển ngắn và vừa, các cung đường nội thị (*). Được nhập khẩu và lắp ráp theo quy trình của Hino Nhật Bản, xe tải nhẹ Hino 300 Series đảm bảo sự Bền Bỉ - Chất Lượng và độ Tin cậy cao cho tất cả các nhu cầu của khách hàng.
ĐẶC TÍNH & HÌNH ẢNH
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên thông số XZU 730 - 5T(Mui bạt)
Tải trọng
Tổng tải trọng (Kg) 8500
Tải trọng cho phép chở (Kg) 4990
Kích thước xe
Chiều rộng Cabin 1995
Chiều dài cơ sở (mm) 4200
Kích thước bao ngoài (mm) 7600 x 2190 x 3060
Kích thước lòng thùng hàng (mm) 5730 x 2060 x 780/1960
Động cơ
Động cơ N04C-UV Euro 4
Mô tả động cơ Động cơ diezen 4 kỳ 4 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước
Công suất cực đại (ISO NET) 150 (2500 vòng/phút) PS
Mômen xoắn cực đại (ISO NET) 420 (1400 vòng/phút) N.m
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) 104 x 118
Dung tích xylanh (cc) 4,009
Tỷ số nén 18:1
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun nhiên liệu điều khiển điện tử
Ly hợp Loại đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh
Hộp số
Loại hộp số MYY6S
Mô tả hộp số Hợp số cơ khí, 6 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 6, có số 6 là số vượt tốc
Hệ thống lái Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
Hệ thống phanh Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không
Phanh đỗ Loại cơ khí, tác động lên hệ thống truyền lực sau hộp số
Số trục 2
Công thức bánh xe 4x2
Lốp trước/sau 7.50-16/7.50-16
Cabin Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn
Treo cabin
Thùng nhiên liệu (lít) 100
Hệ thống phanh phụ trợ Phanh khí xả
Hệ thống treo cầu trước Nhíp đa lá, 2 giảm chấn thuỷ lực, có thanh cân bằng chống nghiêng ngang
Hệ thống treo cầu sau Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Cửa sổ điện
Khóa cửa trung tâm
CD&AM/FM Radio
Điều hòa không khí DENSO chất lượng cao
Ghế hơi bên lái
Số chỗ ngồi 3